Có 2 kết quả:

棒子面儿 bàng zi miànr ㄅㄤˋ 棒子麵兒 bàng zi miànr ㄅㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 棒子麵|棒子面[bang4 zi5 mian4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 棒子麵|棒子面[bang4 zi5 mian4]

Bình luận 0